Clean-Diesel 2.4L MIVEC, Dẫn động 2 cầu, Super Select 4WD-II, Khóa vi sai cầu sau, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, 7 Túi khí, Hệ thống An toàn Chủ động Thông minh
Trang thiết bị
- Ngoại thất nổi bật với tem Athlete chính hãng
- Khoảng sáng gầm lên đến 220mm
- Đèn chiếu sáng phía trước Bi-Led hiện đại
- Mâm xe 18 inch màu đen
- Nội thất 5 chổ bọc da 2 tông màu
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
- Trang bị 7 túi khí
- Trang bị cửa gió trên trần
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn (BSW & LCA)
- Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
- Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5.305 x 1.815 x 1.795 mm |
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1.520 x 1.470 x 475 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3.000 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9mm |
Trọng lượng không tải | 2.110 Kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ và vận hành
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Công suất cực đại | 181/ 3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/ 2,500 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 L |
Truyền động & hệ thống treo
Hộp số | 6AT - Sport mode |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD II |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17" |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED & Điều chiểu độ cao chiếu sáng |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18 inch màu đen |
Bệ bước hông xe màu đen | Có |
Thanh trang trí thể thao | Có |
Ốp vè trang trí thể thao | Có |
Ốp cản trước trang trí | Có |
Bệ bước cản sau | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có |
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Tự động 2 vùng |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện - 8 hướng & Đệm tựa lưng |
Kính cửa điều khiển điện | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Dạng LCD |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 6.75'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth |
Số lượng loa | 6 |
An toàn
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Cảm biến góc | Có |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | Có |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |