Clean-Diesel 2.4L MIVEC, Dẫn động cầu sau, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ
Trang thiết bị
- Thiết kế Dynamic Shiled thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
- Đèn chiếu sáng phía trước dạng Halogen
- Mâm xe 17 inch hai tông màu
- Nội thất 5 chổ với độ ngã lưng ghế lớn
- Màn hình giải trí 7 inch tích hợp Android/iOS Mirroring
- Trang bị 2 túi khí
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5.305 x 1.815 x 1.795 mm |
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1.520 x 1.470 x 475 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3.000 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9mm |
Trọng lượng không tải | 1.785 Kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ và vận hành
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Công suất cực đại | 181/ 3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/ 2,500 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 L |
Truyền động & hệ thống treo
Hộp số | 6AT |
Truyền động | Cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Kích thước lốp xe trước/sau | 245/65R17 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 16" |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không |
Đèn pha tự động | Không |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Không |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, mạ chrome |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Không |
Sưởi kính sau | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 17 inch màu đen |
Bệ bước hông xe màu đen | Không |
Thanh trang trí thể thao | Không |
Ốp vè trang trí thể thao | Không |
Ốp cản trước trang trí | Không |
Bệ bước cản sau | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có |
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da | Không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Không |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Chỉnh tay |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính phía tài xế điều chỉnh một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7''- Android/iOS Mirroring |
Số lượng loa | 4 |
An toàn
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không |
Cảm biến góc | Không |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách | Có |
Túi khí bên | Không |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | Không |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khoá cửa từ xa | Không |
Cảm biến sau xe | Không |
Chốt cửa tự động | Không |